XE NÂNG ĐIỆN NGỒI LÁI 3 TẤN EP EFX5-301

Thương hiệu: Mã sản phẩm: Đang cập nhật
6.868 ₫
Thông số Giá trị
Model EP EFX5-301
Tải trọng nâng 3.000 kg (3 tấn)
Tâm tải trọng  500 mm
Chiều cao nâng tiêu chuẩn 3.000 mm
Tốc độ di chuyển (Có tải / Không tải) 16 / 17 km/h
Khả năng vượt dốc tối đa (Có tải / Không tải) 20% / 25%
Công suất động cơ lái 16 kW
Dung lượng pin / điện áp 80V / 280 Ah

Liên hệ báo giá 0354170777 (24/7)

  • Giao hàng toàn quốc
    Giao hàng toàn quốc
  • Bảo hành miễn phí từ 12 tháng trở lên
    Bảo hành miễn phí từ 12 tháng trở lên
  • Dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh tức thời
    Dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh tức thời
Mô tả sản phẩm

Xe Nâng Điện Ngồi Lái EP EFX5: Hiệu Suất Vượt Trội, Vận Hành Linh Hoạt

Mở đầu cho một kỷ nguyên mới trong lĩnh vực logistics, xe nâng điện ngồi lái EP EFX5 là sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh bền bỉ, công nghệ pin Lithium-ion tiên tiến và thiết kế thông minh, mang đến giải pháp nâng hạ toàn diện cho mọi doanh nghiệp.

Thoát khỏi những giới hạn của xe nâng dầu truyền thống, EP EFX5 mang trong mình hiệu suất mạnh mẽ tương đương nhưng lại sở hữu những ưu điểm vượt trội của xe điện: vận hành êm ái, không phát thải, tiết kiệm chi phí năng lượng và bảo trì tối thiểu. Đây là sự đầu tư thông minh cho các nhà kho hiện đại, trung tâm phân phối, nhà máy sản xuất và bất kỳ môi trường làm việc nào đòi hỏi cao về năng suất, an toàn và thân thiện với môi trường.

Những Tính Năng Đột Phá Tạo Nên Sự Khác Biệt

EP EFX5 được trang bị hàng loạt công nghệ và tính năng ưu việt, được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả công việc và mang lại trải nghiệm vận hành thoải mái nhất cho người lái.

  • Công Nghệ Pin Lithium-ion Dạng Module Độc Đáo: Trái tim của EFX5 là hệ thống pin Lithium-ion 80V tiên tiến với thiết kế module linh hoạt. Doanh nghiệp có thể lựa chọn một hoặc hai module pin (80V/280Ah hoặc 80V/560Ah) để phù hợp với cường độ công việc, từ các tác vụ thông thường đến vận hành liên tục trong nhiều ca. Công nghệ này cho phép sạc tranh thủ nhanh chóng, không cần bảo trì và có tuổi thọ cao gấp nhiều lần so với ắc quy axit-chì truyền thống.
  • Hiệu Suất Vận Hành Tương Đương Xe Dầu: Đừng để vẻ ngoài êm ái đánh lừa bạn. EFX5 sở hữu động cơ AC mạnh mẽ, cho tốc độ di chuyển và tốc độ nâng hạ ấn tượng (tốc độ di chuyển lên đến 17 km/h không tải), cùng khả năng leo dốc vượt trội. Xe có thể xử lý các công việc nặng nhọc một cách dễ dàng, đảm bảo năng suất luôn ở mức cao nhất.
  • Thiết Kế Bền Bỉ Cho Mọi Địa Hình: Với khoảng sáng gầm xe lớn và lốp xe được thiết kế đặc biệt, EFX5 có khả năng vận hành ổn định trên nhiều bề mặt khác nhau, từ sàn kho nhẵn bóng đến các khu vực ngoài trời không bằng phẳng. Xếp hạng chống nước IPX4 cho phép xe hoạt động an toàn ngay cả dưới trời mưa nhẹ.
  • Tầm Nhìn Rộng Mở, An Toàn Tối Đa: Khung nâng triplex với thiết kế tầm nhìn rộng (wide-view mast) mang lại cho người vận hành một góc quan sát bao quát, giảm thiểu điểm mù và tăng cường an toàn khi di chuyển và xếp dỡ hàng hóa. Hệ thống đèn LED chiếu sáng hiệu suất cao đảm bảo tầm nhìn rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • Không Gian Vận Hành Tiện Nghi, Tối Ưu: Khoang lái được thiết kế công thái học với không gian để chân rộng rãi, ghế ngồi cao cấp có thể điều chỉnh và vô lăng nhỏ gọn, giúp giảm mệt mỏi cho người vận hành trong suốt ca làm việc dài. Màn hình LED lớn hiển thị đầy đủ các thông số quan trọng của xe một cách trực quan và dễ hiểu.

Lợi Ích Vượt Trội Cho Doanh Nghiệp Của Bạn

Đầu tư vào xe nâng điện EP EFX5 không chỉ là nâng cấp thiết bị, mà còn là một chiến lược kinh doanh thông minh mang lại nhiều lợi ích thiết thực.

  • Tối Ưu Hóa Chi Phí Vận Hành: Tiết kiệm đáng kể chi phí nhiên liệu so với xe nâng dầu. Chi phí bảo trì, bảo dưỡng cũng được giảm thiểu do động cơ điện có ít bộ phận chuyển động hơn và không cần thay nước cất cho ắc quy.
  • Nâng Cao Năng Suất Lao Động: Khả năng sạc nhanh và vận hành linh hoạt giúp giảm thiểu thời gian chết, đảm bảo xe luôn sẵn sàng cho công việc. Hiệu suất cao và sự thoải mái cho người lái giúp hoàn thành công việc nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • Xây Dựng Môi Trường Làm Việc Xanh và An Toàn: Xe vận hành không phát sinh khí thải, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe của người lao động. Độ ồn thấp cũng tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh và an toàn hơn.
  • Linh Hoạt Trong Mọi Ứng Dụng: Từ việc xếp dỡ hàng hóa trong container, di chuyển pallet trong kho kệ đến phục vụ dây chuyền sản xuất, EP EFX5 đều đáp ứng một cách xuất sắc, trở thành người cộng sự đắc lực cho mọi hoạt động logistics.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết

Thuộc tính

Thông số

Model

EP EFX5 Series (EFX5-301 / EFX5-351 / EFX5-381)

Tải trọng nâng

3000 kg / 3500 kg / 3800 kg

Động cơ

Điện AC

Công nghệ Pin

Lithium-ion (dạng module)

Dung lượng Pin

80V/280Ah (tiêu chuẩn) hoặc 80V/560Ah (tùy chọn)

Chiều cao nâng

Lên đến 6000 mm (tùy chọn)

Tốc độ di chuyển (có tải/không tải)

16 / 17 km/h

Tốc độ nâng (có tải/không tải)

0.4 / 0.5 m/s

Khả năng leo dốc (có tải/không tải)

Lên đến 20% / 25%

Bán kính quay vòng

~ 2458 mm

Tiêu chuẩn chống nước

IPX4

Lốp xe

Lốp đặc / Lốp hơi (tùy chọn)

Sẵn Sàng Nâng Tầm Hiệu Quả Cho Doanh Nghiệp Của Bạn

Xe nâng điện ngồi lái EP EFX5 không chỉ là một chiếc xe nâng, đó là một giải pháp toàn diện, một đối tác đáng tin cậy giúp doanh nghiệp bạn vươn tới những tầm cao mới về năng suất và hiệu quả.

Liên hệ ngay với chúng tôi ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết, báo giá và trải nghiệm trực tiếp sức mạnh của xe nâng điện EP EFX5!

 

 

Thông số kỹ thuật

Đặc điểm

Ký hiệu

Đơn vị

EFX5-301

EFX5-351

EFX5-381

1.1 Nhà sản xuất

 

 

EP

EP

EP

1.2 Model

 

 

EFX5-301

EFX5-351

EFX5-381

1.3 Động cơ

 

 

Điện

Điện

Điện

1.4 Kiểu vận hành

 

 

Ngồi lái

Ngồi lái

Ngồi lái

1.5 Tải trọng nâng

Q

kg

3000

3500

3800

1.6 Tâm tải

C

mm

500

500

500

1.8 Khoảng cách tải

x

mm

481

486

486

1.9 Chiều dài cơ sở

y

mm

1760

1760

1760

Trọng lượng

 

 

 

 

 

2.1 Tự trọng

 

kg

4820

5020

5350

2.2 Tải trọng trục, có tải (trước/sau)

 

kg

6510/1310

7290/1230

7910/1240

2.3 Tải trọng trục, không tải (trước/sau)

 

kg

1835/2985

1810/3210

1950/3400

Lốp xe / Khung gầm

 

 

 

 

 

3.1 Loại lốp

 

 

Lốp hơi

Lốp hơi

Lốp đặc

3.2 Kích thước lốp, trước

 

 

28X9-15-14PR

28X9-15-14PR

250-15

3.3 Kích thước lốp, sau

 

 

6.50-10-10PR

6.50-10-10PR

6.50-10

3.5 Số bánh xe, trước/sau (x=bánh lái)

 

 

2x/2

2x/2

2x/2

3.6 Khoảng cách bánh xe, trước

b10

mm

1010

1010

1010

3.7 Khoảng cách bánh xe, sau

b11

mm

980

980

980

Kích thước

 

 

 

 

 

4.1 Độ nghiêng khung nâng/giá càng (trước/sau)

α/β

°

6/10

6/10

6/10

4.2 Chiều cao khung nâng khi thu gọn

h1

mm

2070

2070

2160

4.3 Chiều cao nâng tự do

h2

mm

130

130

120

4.4 Chiều cao nâng

h3

mm

3000

3000

3000

4.5 Chiều cao khung nâng khi mở rộng

h4

mm

4130

4130

4095

4.7 Chiều cao khung bảo vệ

h6

mm

2160

2160

2160

4.8 Chiều cao ghế ngồi

h7

mm

1095

1095

1095

4.19 Chiều dài tổng thể

l1

mm

3776

3810

3845

4.20 Chiều dài đến mặt càng

l2

mm

2706

2740

2775

4.21 Chiều rộng tổng thể

b1/b2

mm

1230

1230

1250

4.22 Kích thước càng

s x e x l

mm

45x122x1070

50x122x1070

50x122x1070

4.23 Loại giá càng (Class/Type A, B)

 

 

3A

3A

3A

4.24 Chiều rộng giá càng

b3

mm

1100

1100

1100

4.31 Khoảng sáng gầm, có tải, dưới khung nâng

m1

mm

120

120

120

4.32 Khoảng sáng gầm, tâm chiều dài cơ sở

m2

mm

150

150

150

4.35 Bán kính quay vòng

Wa

mm

2458

2484

2516

Hiệu suất

 

 

 

 

 

5.1 Tốc độ di chuyển, có tải/không tải

 

km/h

16/17

16/17

15/16

5.2 Tốc độ nâng, có tải/không tải

 

m/s

0.45/0.55

0.36/0.55

0.43/0.52

5.3 Tốc độ hạ, có tải/không tải

 

m/s

0.5/0.44

0.54/0.44

0.5/0.4

5.8 Khả năng leo dốc tối đa, có tải/không tải

 

%

20/25

18/25

16/20

5.10 Phanh chính

 

 

Thủy lực

Thủy lực

Thủy lực

5.11 Phanh đỗ

 

 

Cơ khí

Cơ khí

Cơ khí

Động cơ điện

 

 

 

 

 

6.1 Công suất động cơ di chuyển S2 60 phút

 

kW

16

16

16

6.2 Công suất động cơ nâng S3 15%

 

kW

24

24

24

6.4 Điện áp/Dung lượng pin

 

V/Ah

80V280AH

80V280AH

80V280AH

Khác

 

 

 

 

 

8.1 Loại điều khiển truyền động

 

 

AC

AC

AC

10.7 Độ ồn tại tai người lái

 

dB(A)

<74

<74

<74

Video

policies_icon_1.png

Hotline: 0354170777

Dịch vụ hỗ trợ bạn 24/7
policies_icon_2.png

Dịch vụ

chuyên nghiệp, nhanh tức thời
policies_icon_3.png

Bảo hành miễn phí

từ 12 tháng trở lên
policies_icon_4.png

Giá luôn tốt nhất

Hoàn tiền nếu nơi khác rẻ hơn