Xe Nâng Điện Stacker Đứng Lái 2 tấn JiaLift CDD2030J-BRM

Thương hiệu: Mã sản phẩm: Đang cập nhật
99.000.000 ₫
120.000.000 ₫

Model

CDD20J-BRM

Thương hiệu

JIALIFT

Tải trọng nâng

2 tấn

Chiều cao nâng

1600-4000 mm

Động cơ

Điện AC

Nguồn điện

Lithium-ion/Acid Chì

Bảo hành

12 tháng hoặc 2000 giờ hoạt động

Liên hệ báo giá 0354170777 (24/7)

  • Giao hàng toàn quốc
    Giao hàng toàn quốc
  • Bảo hành miễn phí từ 12 tháng trở lên
    Bảo hành miễn phí từ 12 tháng trở lên
  • Dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh tức thời
    Dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh tức thời
Mô tả sản phẩm

Xe nâng điện đứng lái 2 tấn JIALIFT CDD2030J-BRM là một giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần tối ưu quy trình vận hành kho, nhà xưởng. Với tải trọng nâng 2 tấn, chiều cao nâng 3 mét, xe nâng điện đứng lái CDD2030J-BRM đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong các kho bãi, nhà xưởng.

 

1.        Đặc Điểm Nổi Bật Của Xe Nâng Điện Tay Cao CDD2030J-BRM

a> Khả Năng Nâng Hạ Ưu Việt

·         Tải trọng nâng: Xe nâng Jialift CDD2030J-BRM có thể nâng hàng hóa với tải trọng lên đến 2 tấn, phù hợp cho nhiều loại hàng hóa khác nhau.

·         Chiều cao nâng: Với khả năng nâng hàng tối đa 4 mét, CDD2030J-BRM giúp bạn dễ dàng sắp xếp và quản lý hàng hóa ở các kệ cao trong kho.

b> Sử Dụng Nguồn Điện Tiện Lợi

·         Nguồn năng lượng: Xe sử dụng pin điện, thường là pin lithium hoặc ắc quy chì-axit, giúp hoạt động êm ái và tiết kiệm năng lượng

c> Thiết Kế Đứng Lái Linh Hoạt

·     Thiết kế đứng lái: Xe được thiết kế để người vận hành có thể đứng lên điều khiển, vừa phù hợp cho các không gian hẹp và yêu cầu di chuyển linh hoạt, vừa phù hợp tiết kiệm sức lao động của nhân công do không phải dắt bộ lái (tìm hiểu về xe nâng điện dắt bộ lái ). Điều này giúp tăng hiệu suất làm việc và giảm thiểu thời gian di chuyển.

d> Tính Năng An Toàn Cao

·         Hệ thống phanh điện: Đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành, giúp người sử dụng dễ dàng kiểm soát xe.

·         Nút dừng khẩn cấp: Trong trường hợp xảy ra sự cố, nút dừng khẩn cấp giúp ngắt toàn bộ hoạt động của xe ngay lập tức.

e> Tích hợp bộ sạc để sạc tiện lợi

·          CDD2030J-BRM đi kèm bộ sạc tích hợp 24V/10A và pin AGM 2x12V/100Ah, mang lại sự thuận tiện và linh hoạt khi sạc.

2.     Lợi Ích Khi Sử Dụng Xe Nâng Điện Đứng Lái JIALIFT CDD2030J-BRM

a>  Tăng Hiệu Quả Làm Việc

Với khả năng nâng hạ nhanh chóng và dễ dàng di chuyển, xe nâng điện đứng lái JIALIFT CDD2030J-BRM giúp tăng năng suất làm việc, tiết kiệm thời gian và công sức của nhân viên.

b>  Giảm Chi Phí Vận Hành

Sử dụng nguồn điện giúp giảm chi phí nhiên liệu so với các loại xe nâng chạy bằng xăng hoặc dầu. Đồng thời, xe nâng điện cũng ít phải bảo trì hơn, giảm chi phí bảo dưỡng.

c>  Thân Thiện Với Môi Trường

Không phát thải khí độc hại, xe nâng điện là lựa chọn thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững hiện nay.

3.               Chính Sách Sau Bán Hàng

·     Chính sách bảo hành của xe nâng stacker CDD2030J-BRM : bảo hành miễn phí 12 tháng hoặc 2000 giờ hoạt động.

·     Miễn phí vận chuyển toàn quốc.

4.     Kết Luận

Xe nâng điện tay cao CDD2030J-BRM không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường. Nếu bạn đang có nhu cầu nâng cao quy trình vận hành nhà kho của mình, xe nâng điện đứng lái CDD2030J-BRM chắc chắn là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn

 

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn ngay hôm nay!

 

CÔNG TY TNHH MÁY MÓC THIẾT BỊ THUẬN PHÁT

Hotline: 0354170777

Địa chỉ kho hàng 1: Đường Vân Trì, Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội

 

 

 

Thông số kỹ thuật

 

CDD2030J-BRM托盘堆垛车参数表

 

 

 

 

 

 

代号

公制

 

 

 

特征 distinguishing mark

 

 

 

 

 

 

 

1.1

品牌

Manufacturer

 

 

加力

 

 

1.2

型号

Model designation

 

 

CDD2030J-BRM

 

 

1.3

动力形式

Drive unit                                        

 

 

电动

 

 

1.4

操作类型

Operator type

 

 

站驾式

 

 

1.5

载荷

rated capacity

Q

kg

2000

 

 

1.6

载荷中心距

Load center distance

c

mm

600

 

 

1.7

前悬距

Axle centre to fork face

x

mm

675

 

 

1.8

轴距

Wheelbase

y

mm

1128

 

 

重量Weight

 

 

 

 

2.1

自重(含电瓶)

Service weight include battery

 

kg

740

 

 

2.2

轴载,满载驱动端/承载端

Axle loading, laden driving side/loading side

 

kg

950/1790

 

 

2.3

轴载,空载驱动端/承载端

Axle loading, unladen  driving side/loading side

 

kg

530/210

 

 

轮胎 ,底盘Types,Chassis

 

 

 

 

3.1

轮胎类型,驱动轮/承载轮

Tyre type driving wheels/loading wheels

 

 

聚氨酯

 

 

3.2

驱动轮尺寸(直径×宽度)

Tyre size, driving wheelsdiameter×width

 

mm

Ф210x75

 

 

3.3

承载轮尺寸(直径×宽度)

Tyre size, loading wheelsdiameter×width

 

mm

Ф80x70

 

 

3.4

平衡轮尺寸(直径×宽度)

Tyre size, caster wheelsdiameter×width

 

mm

Ф100x40

 

 

3.5

驱动轮,平衡轮/承载轮数量(x=驱动轮)

Wheels, number drivingcaster/loading (x=drive wheels)

 

mm

1x,2/4

 

 

3.6

前轮距,驱动端

Track width, front,driving side

b10

mm

592

 

 

3.7

后轮距,承载端

Track width,rear,loading side

b11

mm

515

 

 

尺寸 Dimensions

 

 

 

 

4.1

最低架高度

Height of mast, lowered

h1

mm

1995

 

 

4.2

自由提升高度

Free lift

h2

mm

0

 

 

4.3

标配最大起升高度

Lift height

h3

mm

3000

 

 

4.4

操作位置手柄杆最小/最大高度

Height drawbar in driving position min./max.

h14

mm

970/1330

 

 

4.5

货叉下降后叉面高度

Lowered height

h13

mm

86

 

 

4.6

整车长度

Overall length

l1

mm

1810

 

 

4.7

到货叉垂直面的长度

Length to face of forks

l2

mm

660

 

 

4.8

整体宽度

Overall width

b1/ b2

mm

820

 

 

4.9

货叉尺寸

Fork dimensions

s/ e/ l

mm

60/180/1150

 

 

4.10

货叉外宽

Distance between fork-arms

b5

mm

695

 

 

4.11

轴距中心处离地间隙

Ground clearance, center of wheelbase

m2

mm

26

 

 

4.12

托盘为 1200 × 1000长的通道宽度

Aisle width for pallets 1000 × 1200 crossways

Ast

mm

2225

 

 

4.13

托盘为800 × 1200长的通道宽度

Aisle width for pallets 800 × 1200 lengthways

Ast

mm

2200

 

 

4.14

最小转弯半径

Turning radius

Wa

mm

1340

 

 

性能参数 Performance data

 

 

 

 

5.1

行走速度,满载/空载

Travel speed, laden/ unladen

 

km/h

4.5/5.5

 

 

5.2

起升速度,满载/空载

Lifting speed, laden/ unladen

 

m/ s

0.085/0.15

 

 

5.3

下降速度,满载/空载

Lowering speed, laden/ unladen

 

m/ s

0.11/0.10

 

 

5.4

最大爬坡度,满载/空载

Max. gradeability, laden/unladen

 

%

4/10

 

 

5.5

加速时间,满载/空载

Acceleration time with/without load

 

s

 

 

5.6

制动类型

Service brake type

 

 

电磁制动

 

 

电机,动力源 Electric-engine

 

 

 

 

6.1

驱动电机额定功率 S2 60分钟

Drive motor rating S2 60 min

 

kW

1.0

 

 

6.2

起升电机额定功率 S3 15%

Lift motor rating at S3 15%

 

kW

2.2

 

 

6.3

电瓶允许最大尺寸

The maximum allowed size battery

 

mm

230x140x180

 

 

6.4

电瓶电压/标称容量 K5

Battery voltage/nominal capacity K5

 

 

4×12/65

 

 

6.5

电瓶重量

Battery weight

 

kg

4x15.3

 

 

6.6

能耗 ,根据VDI循环

Energy consumption acc. to VDI cycle

 

kW/h

 

 

其他数据 Addition data

 

 

 

 

8.1

驱动控制类型

Type of drive control

 

 

直流

 

 

8.2

转向类型

Steering type

 

 

机械

 

 

8.3

噪音等级

Sound pressure level at the driver’s ear

 

dB(A)

≤70

 

 
 

 

 

 

 

 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   

 

 

Video

policies_icon_1.png

Hotline: 0354170777

Dịch vụ hỗ trợ bạn 24/7
policies_icon_2.png

Dịch vụ

chuyên nghiệp, nhanh tức thời
policies_icon_3.png

Bảo hành miễn phí

từ 12 tháng trở lên
policies_icon_4.png

Giá luôn tốt nhất

Hoàn tiền nếu nơi khác rẻ hơn